Báo giá máy bơm Tsurumi

CÔNG TY CỔ PHẦN MATRA QUỐC TẾ
Đại diện Uỷ quyền của hãng bơm Tsurumi – Nhật
Đại diện Uỷ quyền của hãng bơm Matra – Italy

Mobile: 0978913399  – Email:  sieuthibom@gmail.com

http://maybomtsurumi.net

Địa chỉ: Tầng 6, 238 Nguyễn Xiển Hạ Đình, Thanh Xuân , Hà Nội ,Việt Nam

Trân trọng cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới sản phẩm máy bơm máy bơm chìm Tsurumi Nhật Bản. Chúng tôi xin gửi tới Quý Khách Hàng bảng giá Máy bơm Tsurumi Nhập khẩu do chúng tôi là đại diện uỷ quyền duy nhất tại Miền Bắc. Bảng giá này có thể thay đổi mà không báo trước, để thông tin chi tiết mong Quý khách hàng gọi: 097.891.3399 

I. BƠM CHÌM NƯỚC THẢI TSURUMI – JAPAN
Máy bơm nước thải Series B: cánh hở hoặc bán hở (Channel/ Semi – Open)
– Vật liệu: Thân và cánh bằng gang
Trục bằng inox 420 J2
– Ứng dụng: bơm xử lý nước thải, bơm thoát nước hầm chui, bơm nước thải tầm hầm, bơm bùn lắng, bơm bùn dư….
– Vật rắn cho phép
Model Công suất/ Điện áp
kw/V
Qmax
m3/ min
Hmax
m
Đơn giá
Chưa VAT
50B2.4 0.4Kw/380V 0.263 9m                  9,150,000
50B2.4S 0.4Kw/220V 0.263 9m                  9,450,000
50B2.75 0.75Kw/380V 0.44 12m                10,600,000
50B2.75H 0.75kw/380V 0.45 15m                10,550,000
50B2.75S 0.75Kw/220V 0.45 15m                18,100,000
50BA2.4 0.4Kw/380V 0.263 9m                15,700,000
50BA2.75S 0.75Kw/220V 0.45 15m                21,715,000
80B21.5 1.5kw/380V 1 16.9m                13,820,000
100B42.2 2.2kw/380V 1.5 16m                18,100,000
100B43.7 3.7kw/380V 2 16m                21,200,000
100B43.7H 3.7kw/380V 1.4 18.8m                21,700,000
150B63.7 3.7Kw/380V 4 7m                60,450,000
100B45.5 5.5kw/380V 2.07 26m                33,295,000
100B47.5 7.5kw/380V 2.26 29.7m                38,250,000
150B47.5H 7.5kw/380V 4.5 24m                51,600,000
150B47.5L 7.5kw/380V 5 16m                51,300,000
150B411 11kw/380V 4.5 24m                66,800,000
250B611 11kw/380V 8.6 11m              174,840,000
150B415 15kw/380V 4.5 28m                82,300,000
Máy bơm nước thải Series PU: cánh xoáy (Voxter)
– Vật liệu: Thân bằng nhựa + inox 304
Cánh bằng nhựa
Trục bằng inox 304
– Ứng dụng: bơm xử lý nước thải có hóa chất ăn mòn như: nước thải bệnh viện, nhà máy dệt nhuộm, nhà máy hóa chất…bơm bù

Model Công suất/ Điện áp
kw/V
Qmax
m3/ min
Hmax
m
Đơn giá
Chưa VAT
40PU2.15 0.15kw/380V 0.19 5.7m                  4,100,000
40PU2.15S 0.15kw/220V 0.19 5.7m                  4,000,000
40PU2.25 0.25kw/380V 0.21 6.6m                  5,950,000
40PU2.25S 0.25kw/220V 0.21 6.6m                  6,130,000
50PU2.4 0.4kw/380V 0.27 9.6m                  6,400,000
50PU2.4S 0.4Kw/220V 0.27 9.6m                  6,400,000
50PU2.75 0.75kw/380V 0.36 12.5m                  6,600,000
50PU2.75S 0.75Kw/220V 0.36 12.5m                  8,300,000
80PU21.5 0.15kw/380V 0.78 15m                10,030,000
80PU22.2         2.2KW/380V 0.81             17.9m                18,080,000
Máy bơm nước thải Series U: cánh xoáy (Voxter)
– Vật liệu: Thân và cánh bằng gang
Trục bằng inox 420J2
– Ứng dụng: bơm xử lý hệ thống nước thả, bơm bùn lắng, bơm bùn dư, bơm bể điều hòa, bơm bể thu gom…..
– Vật rắn cho phép đi qua: 35-56mm
– Nhiệt độ bơm:

Model Công suất/ Điện áp
kw/V
Qmax
m3/ min
Hmax
m
Đơn giá
Chưa VAT
40U2.25  0.25kW/380V 0.27  7.5m                  6,840,000
40U2.25S  0.25kW/220V 0.27  7.5m                  6,840,000
50U2.4  0.4kW/380V 0.27  11m                  7,800,000
50U2.4S  0.4kW/220V 0.27  11m                  7,650,000
50U2.75  0.75kW/380V 0.27  13m                  9,320,000
50U21.5  1.5kW/380V 0.33  20.2m                12,700,000
80U2.75  0.75kW/380V 0.45  12.2m                  9,320,000
80U21.5  1.5kW/380V 0.60  16.5m                12,840,000
80U22.2  2.2kW/380V 0.80  17.9m                17,930,000
80U23.7  3.7kW/380V 1.03  23.5m                24,560,000
Máy bơm nước thải Series C: cánh cắt (Cutter)
– Vật liệu: Thân và cánh bằng gang
Trục bằng inox 420J2
– Ứng dụng: bơm xử lý nước thải lẫn rác kích thước lớn như: nilon, lon coca, vải, tóc, quần áo, gang tay, chai, lọ……
– Vật rắn cho phép đi qua: 27-70mm
Model Công suất/ Điện áp
kw/V
Qmax
m3/ min
Hmax
m
Đơn giá
Chưa VAT
50C2.75S 0.75kW/220V 0.335 11.5m                14,700,000
50C2.75 0.75kW/380V 0.335 11.5m                10,500,000
80C21.5 1.5kW/380V 0.810 13.2m                14,500,000
100C42.2 2.2kW/380V 1.100 13.2m                20,450,000
100C43.7 3.7kW/380V 1.700 16m                24,230,000
100C45.5 5.5kW/380V 2.200 18m                39,040,000
100C47.5 7.5kW/380V 2.500 23m                39,600,000
100C411 11kW/380V 2.700 25m                66,000,000
100C415 15kW/380V 2.200 28m              140,000,000
II. MÁY KHUẤY CHÌM TSURUMI – JAPAN
Máy khuấy chìm Series MR:
Máy khuấy chìm MR được sử dụng cung cấp oxy cho bể hiếu khí / sục khí trộn lẫn nước trong các bể nước thải
Model Công suất/ Điện áp
kw/V
Lưu lượng
m3/ min
Đường kính cánh khuấy (mm) Đơn giá
Chưa VAT
MR21NF250 0.25kw/380V 2 155                25,260,000
MR21NF400 0.4kw/380V 2.800 185                25,650,000
MR21NF750 0.75kw/380V 3.600 190                27,640,000
MR31NF1.5 1.5kw/380V 7.5 300                68,000,000
MR31NF2.8 2.8kw/380V 10.9 300              124,100,000

CÔNG TY CỔ PHẦN MATRA QUỐC TẾ
Đại diện Uỷ quyền của máy bơm chìm hút nước thải Tsurumi – Nhật
Đại diện Uỷ quyền của hãng bơm Matra – Italy

Mobile: 097 891 3399
Email:  sieuthibom@gmail.com
Địa chỉ: Tầng 6, 238 Nguyễn Xiển Hạ Đình, Thanh Xuân , Hà Nội ,Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *